Trang chủ301511 • SHE
add
Jiujiang Defu Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,47 ¥ - 13,69 ¥
Phạm vi một năm
9,86 ¥ - 19,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,56 T CNY
Số lượng trung bình
10,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | 110,04% |
Chi phí hoạt động | 80,94 Tr | 40,11% |
Thu nhập ròng | 18,20 Tr | 119,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,73 | 109,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 T | 14,99% |
Tổng tài sản | 17,42 T | 20,30% |
Tổng nợ | 12,81 T | 32,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 630,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,20 Tr | 119,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -211,60 Tr | -629,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,14 Tr | 33,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,69 T | 219,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 T | 406,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 1985
Trang web
Nhân viên
2.273