Trang chủ301512 • SHE
add
Shenzhen Intelligent Prcsn Instrnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,29 ¥ - 43,19 ¥
Phạm vi một năm
32,67 ¥ - 75,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T CNY
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
39,97
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,60 Tr | -58,53% |
Chi phí hoạt động | 43,34 Tr | 28,25% |
Thu nhập ròng | -20,76 Tr | -448,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,22 | -940,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,53 Tr | -6.971,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 556,91 Tr | 82,46% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 31,59% |
Tổng nợ | 274,56 Tr | -38,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 985,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,76 Tr | -448,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,10 Tr | -119,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,70 Tr | -329,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,72 Tr | -953,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,24 Tr | -255,69% |
Dòng tiền tự do | -28,23 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
1.248