Trang chủ301516 • SHE
add
Shenzhen VAPEL Power Supply Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,22 ¥ - 19,78 ¥
Phạm vi một năm
13,77 ¥ - 36,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 T CNY
Số lượng trung bình
12,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,02 Tr | -22,23% |
Chi phí hoạt động | 40,93 Tr | 12,12% |
Thu nhập ròng | -7,14 Tr | -144,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,45 | -157,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,04 Tr | -32,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -120,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,99 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,71 T | — |
Tổng nợ | 309,24 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,14 Tr | -144,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,35 Tr | -103,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,08 Tr | 49,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 Tr | 76,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,75 Tr | -110,65% |
Dòng tiền tự do | -27,56 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
1.627