Trang chủ301516 • SHE
add
Shenzhen VAPEL Power Supply Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,65 ¥ - 17,18 ¥
Phạm vi một năm
12,53 ¥ - 22,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,69 T CNY
Số lượng trung bình
4,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,64 Tr | -22,26% |
Chi phí hoạt động | 40,85 Tr | 5,07% |
Thu nhập ròng | -17,17 Tr | -79,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,33 | -131,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,50 Tr | -92,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,45 Tr | -20,47% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -10,91% |
Tổng nợ | 323,28 Tr | -13,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,17 Tr | -79,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,41 Tr | -56,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,24 Tr | 84,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,86 N | 99,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,98 Tr | 93,91% |
Dòng tiền tự do | -10,95 Tr | 96,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
1.522