Trang chủ301517 • SHE
add
Shaanxi Huada Science Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,95 ¥ - 48,11 ¥
Phạm vi một năm
38,30 ¥ - 82,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 T CNY
Số lượng trung bình
3,52 Tr
Tỷ số P/E
99,76
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,99 Tr | -52,90% |
Chi phí hoạt động | 43,70 Tr | -6,99% |
Thu nhập ròng | -18,44 Tr | -282,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,45 | -487,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,55 Tr | -123,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 608,23 Tr | 2,69% |
Tổng tài sản | 2,16 T | -6,68% |
Tổng nợ | 790,97 Tr | -15,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,44 Tr | -282,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,64 Tr | 67,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,01 Tr | -492,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,16 Tr | 108,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,49 Tr | 75,22% |
Dòng tiền tự do | -35,45 Tr | 52,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.693