Trang chủ301519 • SHE
add
An Hui Shun Yu Water Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,14 ¥ - 13,95 ¥
Phạm vi một năm
10,95 ¥ - 22,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T CNY
Số lượng trung bình
3,32 Tr
Tỷ số P/E
75,99
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,68 Tr | -30,79% |
Chi phí hoạt động | 29,89 Tr | -21,07% |
Thu nhập ròng | -6,94 Tr | -137,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,12 | -153,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,30 Tr | -49,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 496,53 Tr | -14,31% |
Tổng tài sản | 3,00 T | 8,68% |
Tổng nợ | 1,43 T | 18,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,94 Tr | -137,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,99 Tr | 34,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,43 Tr | 132,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,02 Tr | -99,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,47 Tr | -93,09% |
Dòng tiền tự do | -245,23 Tr | 7,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
674