Trang chủ301520 • SHE
add
Anhui Wanbang Pharmacutcl Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,43 ¥ - 43,00 ¥
Phạm vi một năm
33,88 ¥ - 65,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T CNY
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
24,87
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,09 Tr | 40,22% |
Chi phí hoạt động | 24,50 Tr | 89,61% |
Thu nhập ròng | 22,76 Tr | -3,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,46 | -30,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,93 Tr | -32,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -5,15% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 5,38% |
Tổng nợ | 91,37 Tr | 7,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,76 Tr | -3,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,92 Tr | -64,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,96 Tr | 95,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 Tr | -100,23% |
Dòng tiền tự do | -73,93 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
479