Trang chủ301520 • SHE
add
Anhui Wanbang Pharmacutcl Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,26 ¥ - 44,09 ¥
Phạm vi một năm
33,88 ¥ - 65,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T CNY
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
26,26
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,04 Tr | 4,42% |
Chi phí hoạt động | 26,41 Tr | 59,21% |
Thu nhập ròng | 25,35 Tr | -12,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,12 | -15,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,77 Tr | -35,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | — |
Tổng tài sản | 1,57 T | — |
Tổng nợ | 85,44 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,35 Tr | -12,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,42 Tr | -15,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,70 Tr | -172,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,14 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,42 Tr | -695,07% |
Dòng tiền tự do | 60,76 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
479