Trang chủ301522 • SHE
add
Zhonghang Shangda Superalloys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,00 ¥ - 44,80 ¥
Phạm vi một năm
39,60 ¥ - 102,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,86 T CNY
Số lượng trung bình
18,75 Tr
Tỷ số P/E
100,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 911,59 Tr | 62,91% |
Chi phí hoạt động | 84,90 Tr | 9,29% |
Thu nhập ròng | 69,13 Tr | 269,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | 126,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,42 Tr | 888,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,83 Tr | -67,51% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 14,71% |
Tổng nợ | 927,01 Tr | 21,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 889,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,13 Tr | 269,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,61 Tr | 49,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,63 Tr | 22,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,21 Tr | -126,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,23 Tr | 5,47% |
Dòng tiền tự do | -58,41 Tr | 81,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
920