Trang chủ301522 • SHE
add
Zhonghang Shangda Superalloys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,68 ¥ - 34,44 ¥
Phạm vi một năm
30,00 ¥ - 102,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,38 T CNY
Số lượng trung bình
3,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 582,08 Tr | -6,05% |
Chi phí hoạt động | 37,81 Tr | 12,31% |
Thu nhập ròng | 22,72 Tr | -38,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | -34,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,23 Tr | -23,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 561,49 Tr | 153,85% |
Tổng tài sản | 3,78 T | — |
Tổng nợ | 1,95 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,72 Tr | -38,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,63 Tr | -80,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,00 Tr | -910,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,29 Tr | 599,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,31 Tr | 4,26% |
Dòng tiền tự do | -190,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
1.009