Trang chủ301525 • SHE
add
Shanghai Ruking Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
74,30 ¥ - 77,28 ¥
Phạm vi một năm
41,00 ¥ - 89,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 T CNY
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
40,30
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,98 Tr | 19,42% |
Chi phí hoạt động | 41,32 Tr | 8,00% |
Thu nhập ròng | 52,86 Tr | 22,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,06 | 2,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | -9,90% |
Tổng tài sản | 3,95 T | 1,43% |
Tổng nợ | 732,28 Tr | -8,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,86 Tr | 22,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,20 Tr | -58,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,87 T | 7.272,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,63 Tr | -33,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,90 T | 5.233,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
1.003