Trang chủ301529 • SHE
add
WuHu Foresight Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,32 ¥ - 29,06 ¥
Phạm vi một năm
21,81 ¥ - 43,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T CNY
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
24,05
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 391,37 Tr | 26,79% |
Chi phí hoạt động | 42,73 Tr | -15,14% |
Thu nhập ròng | 45,62 Tr | 90,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,66 | 50,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,08 Tr | 157,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,50 Tr | -58,44% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 7,10% |
Tổng nợ | 712,38 Tr | 18,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,62 Tr | 90,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,06 Tr | -192,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,05 Tr | 102,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -987,46 N | 95,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,58 Tr | 72,05% |
Dòng tiền tự do | -60,24 Tr | -328,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
2.432