Trang chủ301533 • SHE
add
Weima Agricultural Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,64 ¥ - 31,89 ¥
Phạm vi một năm
19,52 ¥ - 43,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T CNY
Số lượng trung bình
2,03 Tr
Tỷ số P/E
38,96
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,75 Tr | 29,52% |
Chi phí hoạt động | 22,43 Tr | 16,66% |
Thu nhập ròng | 22,46 Tr | 22,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,29 | -5,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,25 Tr | 27,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 790,25 Tr | -15,17% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 6,21% |
Tổng nợ | 231,62 Tr | 35,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,46 Tr | 22,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,59 Tr | 172,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,52 Tr | -11.516,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,34 Tr | -100,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,85 Tr | -107,31% |
Dòng tiền tự do | -84,15 Tr | -903,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
846