Trang chủ301533 • SHE
add
Weima Agricultural Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,17 ¥ - 34,06 ¥
Phạm vi một năm
21,70 ¥ - 37,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T CNY
Số lượng trung bình
3,40 Tr
Tỷ số P/E
45,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,04 Tr | 1,03% |
Chi phí hoạt động | 22,39 Tr | 28,35% |
Thu nhập ròng | 9,66 Tr | -41,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | -42,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,55 Tr | -27,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 700,17 Tr | -24,52% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 2,81% |
Tổng nợ | 199,43 Tr | 16,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,66 Tr | -41,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,61 Tr | 42,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,82 Tr | -65,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,68 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,87 Tr | -62,73% |
Dòng tiền tự do | -132,06 Tr | -114,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.012