Trang chủ301536 • SHE
add
SigmaStar Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
56,39 ¥ - 59,50 ¥
Phạm vi một năm
27,65 ¥ - 97,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,65 T CNY
Số lượng trung bình
4,44 Tr
Tỷ số P/E
96,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 665,42 Tr | 26,36% |
Chi phí hoạt động | 180,77 Tr | 22,42% |
Thu nhập ròng | 51,18 Tr | 0,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,69 | -20,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,04 Tr | 3,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 10,97% |
Tổng tài sản | 4,42 T | 10,65% |
Tổng nợ | 1,39 T | 14,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 421,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,18 Tr | 0,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,68 Tr | 51,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 143,08 Tr | 370,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,39 Tr | -92,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 326,65 Tr | -55,87% |
Dòng tiền tự do | -523,38 Tr | -328,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 2017
Trang web
Nhân viên
747