Trang chủ301536 • SHE
add
SigmaStar Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,22 ¥ - 44,78 ¥
Phạm vi một năm
27,65 ¥ - 60,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,43 T CNY
Số lượng trung bình
6,65 Tr
Tỷ số P/E
85,21
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 630,00 Tr | 29,08% |
Chi phí hoạt động | 144,89 Tr | 10,79% |
Thu nhập ròng | 66,62 Tr | -6,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,58 | -27,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,84 Tr | 10,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | — |
Tổng tài sản | 4,32 T | — |
Tổng nợ | 1,42 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 421,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,62 Tr | -6,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,76 Tr | -67,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,48 Tr | 62,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,04 Tr | -122,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,53 Tr | -434,24% |
Dòng tiền tự do | -382,96 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 2017
Trang web
Nhân viên
726