Trang chủ301538 • SHE
add
Shenzhen Jdd Tech New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
67,90 ¥ - 69,10 ¥
Phạm vi một năm
54,11 ¥ - 148,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T CNY
Số lượng trung bình
982,90 N
Tỷ số P/E
20,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,26 Tr | 39,00% |
Chi phí hoạt động | 38,08 Tr | 41,31% |
Thu nhập ròng | 47,08 Tr | 3,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,53 | -25,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,00 Tr | -0,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,94 Tr | -26,71% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 14,35% |
Tổng nợ | 245,08 Tr | 30,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,08 Tr | 3,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,50 Tr | -34,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,67 Tr | 140,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,67 Tr | -97,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,83 Tr | -90,88% |
Dòng tiền tự do | -44,31 Tr | -417,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
958