Trang chủ301538 • SHE
add
Shenzhen Jdd Tech New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
76,88 ¥ - 80,65 ¥
Phạm vi một năm
53,59 ¥ - 148,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,47 T CNY
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
25,13
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,06 Tr | 31,69% |
Chi phí hoạt động | 41,38 Tr | 42,56% |
Thu nhập ròng | 35,11 Tr | -6,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,53 | -28,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,01 Tr | 6,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 444,05 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,41 T | — |
Tổng nợ | 202,94 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,11 Tr | -6,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,68 Tr | -32,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,92 Tr | 28,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,45 Tr | -149,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,35 Tr | -210,13% |
Dòng tiền tự do | -49,16 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
786