Trang chủ301539 • SHE
add
Zhejiang Hongxin Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,68 ¥ - 18,55 ¥
Phạm vi một năm
14,71 ¥ - 29,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T CNY
Số lượng trung bình
3,66 Tr
Tỷ số P/E
57,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,69 Tr | 9,58% |
Chi phí hoạt động | 25,69 Tr | 18,11% |
Thu nhập ròng | 17,50 Tr | -22,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,02 | -29,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,97 Tr | -28,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,64 Tr | 267,45% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 44,28% |
Tổng nợ | 841,62 Tr | 24,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 776,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,50 Tr | -22,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,41 Tr | 211,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,32 Tr | -86,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,78 N | -101,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,97 Tr | 70,79% |
Dòng tiền tự do | 5,54 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
779