Trang chủ301555 • SHE
add
Wells Advanced Materials Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,80 ¥ - 25,55 ¥
Phạm vi một năm
19,10 ¥ - 41,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T CNY
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
106,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 492,98 Tr | 148,09% |
Chi phí hoạt động | 44,40 Tr | 74,00% |
Thu nhập ròng | 8,82 Tr | 283,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | 173,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,82 Tr | 635,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,24 Tr | -6,01% |
Tổng tài sản | 2,72 T | 52,87% |
Tổng nợ | 1,65 T | 132,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,82 Tr | 283,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -328,40 Tr | -924,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,21 Tr | -18,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 185,22 Tr | 2.728,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,39 Tr | -226,02% |
Dòng tiền tự do | -225,60 Tr | -2.251,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
320