Trang chủ301555 • SHE
add
Wells Advanced Materials Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,09 ¥ - 23,76 ¥
Phạm vi một năm
21,02 ¥ - 41,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T CNY
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
352,46
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,29 Tr | 30,17% |
Chi phí hoạt động | 38,02 Tr | 0,22% |
Thu nhập ròng | -914,65 N | -105,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,22 | -104,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,43 Tr | -89,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,03 Tr | 92,30% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 21,56% |
Tổng nợ | 1,07 T | -6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -914,65 N | -105,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,55 Tr | 24,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,70 Tr | -562,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,17 Tr | 84,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,05 Tr | -264,60% |
Dòng tiền tự do | -111,65 Tr | -33,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
305