Trang chủ301556 • SHE
add
Zhejiang Top Cloud-agri Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
82,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
78,82 ¥ - 82,00 ¥
Phạm vi một năm
71,56 ¥ - 172,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,86 T CNY
Số lượng trung bình
5,27 Tr
Tỷ số P/E
55,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,45 Tr | 22,47% |
Chi phí hoạt động | 139,59 Tr | 16,30% |
Thu nhập ròng | 115,01 Tr | 24,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,03 | 1,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,33 Tr | 20,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 468,16 Tr | 21,51% |
Tổng tài sản | 826,47 Tr | 16,62% |
Tổng nợ | 239,48 Tr | 0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 586,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,01 Tr | 24,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,10 Tr | 30,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,67 Tr | 103,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,70 Tr | 205,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 125,23 Tr | 292,50% |
Dòng tiền tự do | 31,17 Tr | 806,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
621