Trang chủ301557 • SHE
add
Jings Chngy Envrmtl Prtctn Tchlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
71,91 ¥ - 73,11 ¥
Phạm vi một năm
64,71 ¥ - 130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T CNY
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
30,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,70 Tr | 20,48% |
Chi phí hoạt động | 29,88 Tr | 24,53% |
Thu nhập ròng | 11,01 Tr | 19,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | -0,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,13 Tr | 27,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,44 Tr | 803,90% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 42,29% |
Tổng nợ | 827,16 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,01 Tr | 19,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,83 Tr | 16,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,64 Tr | 22,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 309,21 Tr | 1.031,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 178,74 Tr | 236,75% |
Dòng tiền tự do | -129,37 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
1.228