Trang chủ301558 • SHE
add
SFC Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,09 ¥ - 8,23 ¥
Phạm vi một năm
6,27 ¥ - 12,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,38 T CNY
Số lượng trung bình
35,30 Tr
Tỷ số P/E
444,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 501,51 Tr | 22,66% |
Chi phí hoạt động | 154,12 Tr | 53,36% |
Thu nhập ròng | -28,63 Tr | -274,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,71 | -242,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,51 Tr | -544,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -11,07% |
Tổng tài sản | 1,50 T | -3,07% |
Tổng nợ | 178,29 Tr | 29,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 788,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,63 Tr | -274,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,37 N | -98,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,12 Tr | 95,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,34 Tr | 40,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,30 Tr | 93,50% |
Dòng tiền tự do | 38,61 Tr | 10,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
1.002