Trang chủ301558 • SHE
add
SFC Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,38 ¥ - 10,29 ¥
Phạm vi một năm
6,77 ¥ - 17,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,50 T CNY
Số lượng trung bình
25,04 Tr
Tỷ số P/E
126,26
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 448,73 Tr | 0,83% |
Chi phí hoạt động | 121,93 Tr | 28,66% |
Thu nhập ròng | -2,38 Tr | -109,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,53 | -109,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 Tr | -96,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -11,06% |
Tổng tài sản | 1,49 T | -3,63% |
Tổng nợ | 145,59 Tr | -5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 788,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,38 Tr | -109,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,34 Tr | -232,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 328,95 Tr | 498,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,52 Tr | -100,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 279,51 Tr | -62,22% |
Dòng tiền tự do | -66,42 Tr | -285,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
867