Trang chủ301558 • SHE
add
SFC Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,79 ¥ - 8,89 ¥
Phạm vi một năm
6,27 ¥ - 12,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,02 T CNY
Số lượng trung bình
23,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 402,87 Tr | 3,48% |
Chi phí hoạt động | 115,66 Tr | 22,71% |
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | -53,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | -54,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,14 Tr | -59,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -11,77% |
Tổng tài sản | 1,50 T | -3,33% |
Tổng nợ | 162,99 Tr | 45,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 788,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | -53,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,34 Tr | 10,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,64 Tr | 68,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,84 Tr | -48,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,21 Tr | 68,53% |
Dòng tiền tự do | -21,71 Tr | -16,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
1.002