Trang chủ301559 • SHE
add
CIMC Safeway Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,40 ¥ - 16,88 ¥
Phạm vi một năm
13,61 ¥ - 21,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,23 T CNY
Số lượng trung bình
6,79 Tr
Tỷ số P/E
36,87
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 611,23 Tr | -1,31% |
Chi phí hoạt động | 69,87 Tr | 9,12% |
Thu nhập ròng | 22,38 Tr | -56,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | -56,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,96 Tr | -42,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,41 T | 15,82% |
Tổng tài sản | 5,50 T | -0,61% |
Tổng nợ | 773,33 Tr | -5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,38 Tr | -56,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,78 Tr | 111,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,10 T | 3.418,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,56 Tr | 3,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,26 T | 2.438,57% |
Dòng tiền tự do | -88,74 Tr | 85,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.256