Trang chủ301568 • SHE
add
XiaMen Sinictek Intellgnt Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,97 ¥ - 38,16 ¥
Phạm vi một năm
24,90 ¥ - 47,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T CNY
Số lượng trung bình
3,31 Tr
Tỷ số P/E
47,16
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,24 Tr | 22,51% |
Chi phí hoạt động | 19,76 Tr | 17,83% |
Thu nhập ròng | 18,33 Tr | 25,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,74 | 2,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,48 Tr | 37,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,10 Tr | -27,88% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 3,61% |
Tổng nợ | 127,08 Tr | 44,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,33 Tr | 25,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,74 Tr | 260,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,76 Tr | -1.714,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -880,91 N | 48,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,90 Tr | -27,92% |
Dòng tiền tự do | -19,77 Tr | -95,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
309