Trang chủ301571 • SHE
add
Teemsun Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,45 ¥ - 44,31 ¥
Phạm vi một năm
32,00 ¥ - 63,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,93 T CNY
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
38,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 316,99 Tr | 21,25% |
Chi phí hoạt động | 8,48 Tr | -57,29% |
Thu nhập ròng | 65,62 Tr | 27,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,70 | 5,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,23 Tr | 10,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,55 Tr | 337,53% |
Tổng tài sản | 2,51 T | 57,25% |
Tổng nợ | 669,85 Tr | 84,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,62 Tr | 27,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,36 Tr | 1.790,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,46 Tr | -121,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,33 Tr | -254,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,42 Tr | -568,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 2014
Trang web
Nhân viên
183