Trang chủ301577 • SHE
add
Guangdong MISUN Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
60,20 ¥ - 61,43 ¥
Phạm vi một năm
39,10 ¥ - 97,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T CNY
Số lượng trung bình
2,45 Tr
Tỷ số P/E
90,02
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,06 Tr | 6,28% |
Chi phí hoạt động | 16,19 Tr | 34,86% |
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | -72,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | -73,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,34 Tr | -60,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,41 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,03 T | — |
Tổng nợ | 281,27 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 745,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | -72,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,68 Tr | 21,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,69 Tr | 192,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,34 Tr | -211,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 655,97 N | 107,37% |
Dòng tiền tự do | -15,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
614