Trang chủ301577 • SHE
add
Guangdong MISUN Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,02 ¥ - 54,64 ¥
Phạm vi một năm
39,50 ¥ - 89,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T CNY
Số lượng trung bình
752,57 N
Tỷ số P/E
71,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,03 Tr | 0,45% |
Chi phí hoạt động | 15,97 Tr | -0,70% |
Thu nhập ròng | 7,09 Tr | 5,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | 5,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,68 Tr | -34,98% |
Tổng tài sản | 1,09 T | -1,64% |
Tổng nợ | 321,28 Tr | -4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 770,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,09 Tr | 5,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,53 Tr | -36,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,91 Tr | 78,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,54 Tr | -102,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,03 Tr | -128,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
623