Trang chủ301578 • SHE
add
Guangdong Seneasy Intellgnt Techg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
55,95 ¥ - 60,50 ¥
Phạm vi một năm
28,61 ¥ - 76,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T CNY
Số lượng trung bình
3,54 Tr
Tỷ số P/E
59,63
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,89 Tr | 23,80% |
Chi phí hoạt động | 29,52 Tr | 31,00% |
Thu nhập ròng | 9,14 Tr | -60,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | -68,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,60 Tr | -45,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,25 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,34 T | — |
Tổng nợ | 419,98 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 920,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,14 Tr | -60,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,14 Tr | -16,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,20 Tr | 145,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,59 Tr | -153,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,59 Tr | 3.626,90% |
Dòng tiền tự do | -55,44 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 5, 2009
Trang web
Nhân viên
1.338