Trang chủ301578 • SHE
add
Guangdong Seneasy Intellgnt Techg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,31 ¥ - 45,00 ¥
Phạm vi một năm
31,10 ¥ - 76,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T CNY
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
47,49
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,37 Tr | 3,56% |
Chi phí hoạt động | 30,72 Tr | 30,46% |
Thu nhập ròng | 8,10 Tr | -42,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | -44,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,87 Tr | -38,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 442,64 Tr | -27,65% |
Tổng tài sản | 1,49 T | 7,76% |
Tổng nợ | 541,67 Tr | 21,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 943,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,10 Tr | -42,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,07 Tr | 135,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,14 Tr | 103,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | -108,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,58 Tr | 117,02% |
Dòng tiền tự do | 6,48 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 5, 2009
Trang web
Nhân viên
1.338