Trang chủ301580 • SHE
add
Aidite
Giá đóng cửa hôm trước
39,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,10 ¥ - 39,98 ¥
Phạm vi một năm
30,71 ¥ - 71,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T CNY
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
14,00
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,39 Tr | 18,07% |
Chi phí hoạt động | 79,24 Tr | 20,04% |
Thu nhập ròng | 31,27 Tr | 34,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,23 | 13,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,56 Tr | 11,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | 106,39% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 76,26% |
Tổng nợ | 224,87 Tr | 15,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,27 Tr | 34,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,27 Tr | 271,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,49 Tr | -82,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -882,76 N | -827,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,97 Tr | -69,21% |
Dòng tiền tự do | -3,37 Tr | 95,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
959