Trang chủ301581 • SHE
add
HuangShan Googe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,60 ¥ - 49,68 ¥
Phạm vi một năm
44,36 ¥ - 99,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T CNY
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
36,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,85 Tr | 36,18% |
Chi phí hoạt động | 9,28 Tr | 56,64% |
Thu nhập ròng | 22,29 Tr | -14,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,68 | -37,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 561,99 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,17 T | — |
Tổng nợ | 118,17 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,29 Tr | -14,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,10 Tr | -760,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,23 Tr | -111,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,00 Tr | -2.990,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,34 Tr | -1.939,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 2012
Trang web
Nhân viên
595