Trang chủ301586 • SHE
add
Anhui Jialiqi Advancd Cmpsts Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,66 ¥ - 46,48 ¥
Phạm vi một năm
35,45 ¥ - 79,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 T CNY
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
29,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,33 Tr | 69,76% |
Chi phí hoạt động | 21,84 Tr | 352,10% |
Thu nhập ròng | 11,01 Tr | -55,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | -74,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,22 Tr | -36,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 414,39 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,65 T | — |
Tổng nợ | 390,06 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,01 Tr | -55,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,33 Tr | -7.706,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,96 Tr | -4.243,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,03 Tr | -380,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,33 Tr | -2.263,07% |
Dòng tiền tự do | -163,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
565