Trang chủ301588 • SHE
add
Newtechwood Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,90 ¥ - 17,23 ¥
Phạm vi một năm
13,66 ¥ - 32,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T CNY
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
34,05
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,85 Tr | -2,65% |
Chi phí hoạt động | 59,43 Tr | 97,58% |
Thu nhập ròng | 17,06 Tr | -4,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,03 | -1,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,44 Tr | -46,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,81 Tr | 132,47% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 46,16% |
Tổng nợ | 787,43 Tr | 22,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 924,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,06 Tr | -4,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,74 Tr | -140,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,90 Tr | -155,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,47 Tr | 22,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,24 Tr | -171,14% |
Dòng tiền tự do | -43,73 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
841