Trang chủ301591 • SHE
add
Nanjing Comptech Composites Corp
Giá đóng cửa hôm trước
40,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,37 ¥ - 41,26 ¥
Phạm vi một năm
27,50 ¥ - 61,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T CNY
Số lượng trung bình
3,34 Tr
Tỷ số P/E
43,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,53 Tr | -8,07% |
Chi phí hoạt động | 18,13 Tr | 63,96% |
Thu nhập ròng | 12,83 Tr | -20,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,82 | -13,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,10 Tr | -26,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,19 Tr | 212,84% |
Tổng tài sản | 944,42 Tr | 77,09% |
Tổng nợ | 69,48 Tr | 9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 874,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,83 Tr | -20,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,83 Tr | -25,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,03 Tr | 472,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,54 Tr | 182,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,72 Tr | 577,79% |
Dòng tiền tự do | -20,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
511