Trang chủ301591 • SHE
add
Nanjing Comptech Composites Corp
Giá đóng cửa hôm trước
37,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,58 ¥ - 37,94 ¥
Phạm vi một năm
27,50 ¥ - 88,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T CNY
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
39,73
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,15 Tr | 16,53% |
Chi phí hoạt động | 17,91 Tr | 3,22% |
Thu nhập ròng | 21,05 Tr | 23,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,77 | 5,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,83 Tr | 19,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,01 Tr | — |
Tổng tài sản | 933,55 Tr | — |
Tổng nợ | 71,53 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 862,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,05 Tr | 23,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,11 Tr | 45,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,82 Tr | -3.943,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -298,67 N | 40,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,11 Tr | -765,61% |
Dòng tiền tự do | -10,68 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
458