Trang chủ301595 • SHE
add
GuangDong Taili Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,90 ¥ - 38,60 ¥
Phạm vi một năm
36,41 ¥ - 66,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T CNY
Số lượng trung bình
5,82 Tr
Tỷ số P/E
47,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,06 Tr | 6,95% |
Chi phí hoạt động | 125,97 Tr | -0,25% |
Thu nhập ròng | 19,44 Tr | -3,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | -9,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,02 Tr | -14,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,54 Tr | 9,07% |
Tổng tài sản | 762,58 Tr | — |
Tổng nợ | 246,56 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,44 Tr | -3,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,15 Tr | -136,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,97 Tr | 21,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,98 Tr | 68,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,48 Tr | -1,79% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
1.153