Trang chủ301596 • SHE
add
Reach Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
97,60 ¥ - 99,90 ¥
Phạm vi một năm
55,50 ¥ - 155,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T CNY
Số lượng trung bình
3,32 Tr
Tỷ số P/E
45,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,20 Tr | 10,11% |
Chi phí hoạt động | 21,34 Tr | 8,74% |
Thu nhập ròng | 22,94 Tr | 16,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,58 | 5,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,11 Tr | 5,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 458,05 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,11 T | — |
Tổng nợ | 284,83 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 828,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,94 Tr | 16,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,46 Tr | -29,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,03 Tr | -6.282,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,60 Tr | 53,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,84 Tr | -134.981,92% |
Dòng tiền tự do | 87,60 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 2, 2009
Trang web
Nhân viên
954