Trang chủ301596 • SHE
add
Reach Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
114,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
112,30 ¥ - 117,43 ¥
Phạm vi một năm
55,50 ¥ - 173,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,30 T CNY
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
53,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,74 Tr | 6,14% |
Chi phí hoạt động | 16,96 Tr | 6,23% |
Thu nhập ròng | 23,54 Tr | -4,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,96 | -10,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,87 Tr | -11,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 513,59 Tr | 401,36% |
Tổng tài sản | 1,13 T | 53,88% |
Tổng nợ | 254,90 Tr | -1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 879,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,54 Tr | -4,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,77 Tr | 35,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,19 Tr | -2,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,15 Tr | -173,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,37 Tr | -161,32% |
Dòng tiền tự do | 21,41 Tr | 170,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 2, 2009
Trang web
Nhân viên
1.065