Trang chủ3015 • TPE
add
FSP Group
Giá đóng cửa hôm trước
49,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,20 NT$ - 51,40 NT$
Phạm vi một năm
42,95 NT$ - 74,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,53 T TWD
Số lượng trung bình
538,47 N
Tỷ số P/E
23,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,87 T | -0,76% |
Chi phí hoạt động | 499,77 Tr | 17,74% |
Thu nhập ròng | 28,91 Tr | 54,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | 55,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,77 Tr | -90,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,86 T | -1,24% |
Tổng tài sản | 22,02 T | 7,80% |
Tổng nợ | 6,16 T | 7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,91 Tr | 54,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 351,94 Tr | -1,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,32 Tr | -298,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,01 Tr | 1,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 226,30 Tr | -16,15% |
Dòng tiền tự do | 173,99 Tr | -55,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
9.050