Trang chủ3015 • TPE
add
FSP Group
Giá đóng cửa hôm trước
59,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
58,90 NT$ - 60,20 NT$
Phạm vi một năm
47,30 NT$ - 72,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,07 T TWD
Số lượng trung bình
415,10 N
Tỷ số P/E
18,94
Tỷ lệ cổ tức
5,41%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | -14,59% |
Chi phí hoạt động | 486,83 Tr | -5,47% |
Thu nhập ròng | 82,78 Tr | -33,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | -22,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,16 Tr | -33,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 T | -4,21% |
Tổng tài sản | 21,89 T | -0,53% |
Tổng nợ | 5,63 T | -19,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,78 Tr | -33,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,51 Tr | -138,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,50 Tr | -207,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,81 Tr | -7,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -289,66 Tr | -220,13% |
Dòng tiền tự do | -206,08 Tr | -222,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
9.050