Trang chủ301601 • SHE
add
Yangzhou Huitong Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,02 ¥ - 34,54 ¥
Phạm vi một năm
30,69 ¥ - 60,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 T CNY
Số lượng trung bình
6,61 Tr
Tỷ số P/E
10,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,42 Tr | 88,88% |
Chi phí hoạt động | 29,11 Tr | 49,26% |
Thu nhập ròng | 8,11 Tr | -38,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | -67,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,47 Tr | -5,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 529,27 Tr | 63,63% |
Tổng tài sản | 2,23 T | — |
Tổng nợ | 950,18 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,11 Tr | -38,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,12 Tr | 54,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,46 Tr | 63,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 338,57 Tr | 832,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 291,12 Tr | 494,47% |
Dòng tiền tự do | -162,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
447