Trang chủ301602 • SHE
add
Shantou Institu of Ultrsnc Instrn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,60 ¥ - 24,86 ¥
Phạm vi một năm
21,00 ¥ - 38,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,56 T CNY
Số lượng trung bình
4,44 Tr
Tỷ số P/E
80,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,43 Tr | 28,69% |
Chi phí hoạt động | 34,16 Tr | 15,61% |
Thu nhập ròng | 39,32 Tr | 47,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,95 | 14,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | — |
Tổng tài sản | 1,41 T | — |
Tổng nợ | 118,51 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 428,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,32 Tr | 47,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,04 Tr | 53,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,29 Tr | -60,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 387,23 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 412,92 Tr | 2.312,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 1982
Trang web
Nhân viên
743