Trang chủ301603 • SHE
add
Jirfine Intelligent Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,66 ¥ - 49,30 ¥
Phạm vi một năm
33,53 ¥ - 64,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T CNY
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
29,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 386,69 Tr | 33,39% |
Chi phí hoạt động | 82,54 Tr | 52,11% |
Thu nhập ròng | 36,31 Tr | 17,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,39 | -12,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,12 Tr | 10,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 783,86 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,37 T | — |
Tổng nợ | 1,25 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,31 Tr | 17,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,76 Tr | -242,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,51 Tr | 29,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 714,11 Tr | 2.388,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 643,85 Tr | 4.428,70% |
Dòng tiền tự do | -79,33 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 5, 2009
Trang web
Nhân viên
1.449