Trang chủ301608 • SHE
add
Shenzhen Boshijie Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
70,91 ¥ - 73,00 ¥
Phạm vi một năm
45,76 ¥ - 108,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,55 T CNY
Số lượng trung bình
3,63 Tr
Tỷ số P/E
36,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 334,95 Tr | 16,42% |
Chi phí hoạt động | 36,06 Tr | 18,76% |
Thu nhập ròng | 45,26 Tr | 4,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,51 | -10,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,70 Tr | -0,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 696,47 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,53 T | — |
Tổng nợ | 434,08 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,26 Tr | 4,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,63 Tr | -32,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,75 Tr | 39,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,59 Tr | -69,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,96 Tr | -38,22% |
Dòng tiền tự do | 27,13 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 2009
Trang web
Nhân viên
1.473