Trang chủ301609 • SHE
add
Shandong University Elec Pwr Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,11 ¥ - 48,95 ¥
Phạm vi một năm
47,11 ¥ - 88,44 ¥
Số lượng trung bình
4,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,04 Tr | 12,02% |
Chi phí hoạt động | 27,54 Tr | -6,52% |
Thu nhập ròng | 17,32 Tr | 15,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,59 | 3,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,45 Tr | 12,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,00 Tr | 31,93% |
Tổng tài sản | 1,13 T | — |
Tổng nợ | 493,46 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 632,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,32 Tr | 15,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,13 Tr | -306,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,14 Tr | 82,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -307,35 N | -88,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,58 Tr | -42,00% |
Dòng tiền tự do | -24,47 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
572