Trang chủ301611 • SHE
add
Suzhou Kematek Inc
Giá đóng cửa hôm trước
60,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
59,60 ¥ - 61,71 ¥
Phạm vi một năm
26,80 ¥ - 86,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,96 T CNY
Số lượng trung bình
12,37 Tr
Tỷ số P/E
103,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,62 Tr | 95,11% |
Chi phí hoạt động | 31,34 Tr | 18,44% |
Thu nhập ròng | 86,66 Tr | 275,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,42 | 92,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,44 Tr | 214,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 669,72 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,17 T | — |
Tổng nợ | 689,14 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 436,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,66 Tr | 275,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,07 Tr | -1,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,42 Tr | 57,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 488,01 Tr | 651,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 476,13 Tr | 4.584,93% |
Dòng tiền tự do | -56,54 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
829