Trang chủ301611 • SHE
add
Suzhou Kematek Inc
Giá đóng cửa hôm trước
54,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
54,50 ¥ - 55,76 ¥
Phạm vi một năm
26,80 ¥ - 86,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,00 T CNY
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
69,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,89 Tr | 54,26% |
Chi phí hoạt động | 39,36 Tr | 4,20% |
Thu nhập ròng | 87,09 Tr | 72,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,13 | 11,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,61 Tr | 79,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,25 Tr | 143,50% |
Tổng tài sản | 2,07 T | — |
Tổng nợ | 465,22 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 436,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,09 Tr | 72,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,93 Tr | 63,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,80 Tr | 58,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,08 Tr | -112,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,07 Tr | -38,04% |
Dòng tiền tự do | -37,52 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
1.027