Trang chủ301613 • SHE
add
Alnera Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
67,50 ¥ - 69,45 ¥
Phạm vi một năm
52,12 ¥ - 160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 T CNY
Số lượng trung bình
3,75 Tr
Tỷ số P/E
27,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 629,79 Tr | 69,89% |
Chi phí hoạt động | 44,71 Tr | 63,51% |
Thu nhập ròng | 52,65 Tr | 20,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,36 | -28,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,71 Tr | 29,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,67 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,40 T | — |
Tổng nợ | 1,81 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,65 Tr | 20,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,82 Tr | 32,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -226,83 Tr | -242,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,64 Tr | -82,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -263,00 Tr | -868,28% |
Dòng tiền tự do | -204,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 2015
Trang web
Nhân viên
4.015