Trang chủ301613 • SHE
add
Alnera Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
66,77 ¥ - 70,37 ¥
Phạm vi một năm
66,75 ¥ - 160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 T CNY
Số lượng trung bình
4,53 Tr
Tỷ số P/E
33,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 445,02 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 38,42 Tr | — |
Thu nhập ròng | 56,46 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 12,69 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,16 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,41 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,99 T | — |
Tổng nợ | 1,45 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 540,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,46 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -293,38 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,91 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 366,71 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,58 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -34,28 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 2015
Trang web
Nhân viên
2.641