Trang chủ301616 • SHE
add
Zhejiang Huaye Plastics Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,16 ¥ - 42,74 ¥
Phạm vi một năm
37,61 ¥ - 66,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T CNY
Số lượng trung bình
6,24 Tr
Tỷ số P/E
36,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,54 Tr | 27,66% |
Chi phí hoạt động | 27,62 Tr | 123,16% |
Thu nhập ròng | 23,91 Tr | 44,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,42 | 12,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,05 Tr | 33,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,20 Tr | 88,06% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 23,31% |
Tổng nợ | 594,68 Tr | 47,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 924,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,91 Tr | 44,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,24 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,75 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,94 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,24 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 17,72 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
1.472