Trang chủ301622 • SHE
add
Baotou INST Magnetic New Materls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
65,00 ¥ - 66,99 ¥
Phạm vi một năm
58,55 ¥ - 149,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,55 T CNY
Số lượng trung bình
3,09 Tr
Tỷ số P/E
38,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,71 Tr | 11,42% |
Chi phí hoạt động | 23,45 Tr | -17,90% |
Thu nhập ròng | 40,99 Tr | 109,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,60 | 87,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,21 Tr | 97,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 663,91 Tr | 106,03% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 39,35% |
Tổng nợ | 572,68 Tr | -21,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,99 Tr | 109,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,28 Tr | 399,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,69 Tr | -5,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,05 Tr | -726,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,66 Tr | -979,82% |
Dòng tiền tự do | 42,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 2011
Trang web
Nhân viên
2.909