Trang chủ301626 • SHE
add
Suzhou Tianmai Thermal Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
117,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
109,00 ¥ - 116,80 ¥
Phạm vi một năm
92,51 ¥ - 191,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,61 T CNY
Số lượng trung bình
4,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,24 Tr | 2,73% |
Chi phí hoạt động | 124,14 Tr | 30,30% |
Thu nhập ròng | 43,89 Tr | 3,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,74 | 0,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,85 Tr | 1,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,18 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,10 T | — |
Tổng nợ | 192,34 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 907,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,89 Tr | 3,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 2007
Trang web
Nhân viên
1.722