Trang chủ301630 • SHE
add
Tongyu Advanced Materials (Gngdng) Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
177,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
175,60 ¥ - 203,83 ¥
Phạm vi một năm
157,01 ¥ - 237,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,95 T CNY
Số lượng trung bình
2,72 Tr
Tỷ số P/E
56,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,41 Tr | 25,60% |
Chi phí hoạt động | 13,90 Tr | -24,76% |
Thu nhập ròng | 33,15 Tr | -4,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,99 | -23,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,78 Tr | 18,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,58 Tr | -66,47% |
Tổng tài sản | 1,54 T | — |
Tổng nợ | 705,76 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 835,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,15 Tr | -4,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,50 Tr | -118,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,53 Tr | 90,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,24 Tr | 108,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,81 Tr | 98,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 2015
Trang web
Nhân viên
445