Trang chủ301658 • SHE
add
Shenzhen SOFARSOLAR Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,85 ¥ - 28,53 ¥
Phạm vi một năm
27,31 ¥ - 49,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,53 T CNY
Số lượng trung bình
8,70 Tr
Tỷ số P/E
44,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 734,59 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 181,87 Tr | — |
Thu nhập ròng | 65,30 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 8,89 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,42 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | — |
Tổng tài sản | 4,75 T | — |
Tổng nợ | 2,24 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,30 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,90 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,65 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 168,42 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,21 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 19,54 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 2013
Trang web
Nhân viên
1.883