Trang chủ301665 • SHE
add
CAC Nantong Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,74 ¥ - 28,39 ¥
Phạm vi một năm
26,77 ¥ - 45,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,08 T CNY
Số lượng trung bình
6,49 Tr
Tỷ số P/E
48,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 18,50% |
Chi phí hoạt động | 127,10 Tr | 28,84% |
Thu nhập ròng | 78,53 Tr | 50,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,61 | 27,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,21 Tr | 11,35% |
Tổng tài sản | 5,84 T | — |
Tổng nợ | 2,26 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,53 Tr | 50,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,00 Tr | -1,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,03 Tr | 1,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 188,74 Tr | 46,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,46 Tr | 61,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.374