Trang chủ301678 • SHE
add
HENGHUI Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
85,00 ¥ - 92,48 ¥
Phạm vi một năm
39,20 ¥ - 93,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,99 T CNY
Số lượng trung bình
16,44 Tr
Tỷ số P/E
110,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,62 Tr | 24,71% |
Chi phí hoạt động | 23,85 Tr | 153,04% |
Thu nhập ròng | 51,32 Tr | -2,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,33 | -21,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,72 Tr | -6,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,58 Tr | 118,67% |
Tổng tài sản | 1,45 T | — |
Tổng nợ | 164,60 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,32 Tr | -2,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,85 Tr | 18,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,16 Tr | -1.233,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,60 Tr | 212,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,35 Tr | 27,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2017
Trang web
Nhân viên
800