Trang chủ3016 • TPE
add
Episil-Precision Inc
Giá đóng cửa hôm trước
33,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
34,00 NT$ - 34,95 NT$
Phạm vi một năm
27,10 NT$ - 73,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,85 T TWD
Số lượng trung bình
443,67 N
Tỷ số P/E
37,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 974,87 Tr | -5,01% |
Chi phí hoạt động | 71,38 Tr | -16,21% |
Thu nhập ròng | 28,54 Tr | -35,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | -32,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,02 Tr | -53,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 T | 15,94% |
Tổng tài sản | 7,41 T | 8,80% |
Tổng nợ | 2,35 T | 22,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,54 Tr | -35,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 205,54 Tr | 1,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -523,80 Tr | -304,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,21 Tr | 70,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -385,18 Tr | -158,79% |
Dòng tiền tự do | -791,65 Tr | -849,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
148