Trang chủ3018 • TPE
add
Lung Mng Gren Enry Tchnlgy Engnrg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,95 NT$ - 20,45 NT$
Phạm vi một năm
13,70 NT$ - 35,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T TWD
Số lượng trung bình
34,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,55 Tr | 43,15% |
Chi phí hoạt động | 28,16 Tr | -67,83% |
Thu nhập ròng | -29,28 Tr | 1,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,98 | 30,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,83 Tr | 8,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,20 Tr | -21,48% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 36,46% |
Tổng nợ | 946,23 Tr | -10,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 708,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,28 Tr | 1,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,99 Tr | 166,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,24 Tr | -769,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,65 Tr | -81,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,50 Tr | -41,93% |
Dòng tiền tự do | 30,37 Tr | 156,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
135