Trang chủ3018 • TPE
add
Lung Mng Gren Enry Tchnlgy Engnrg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,60 NT$ - 33,40 NT$
Phạm vi một năm
12,40 NT$ - 35,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T TWD
Số lượng trung bình
87,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 321,22 Tr | 196,63% |
Chi phí hoạt động | 26,85 Tr | 23,14% |
Thu nhập ròng | 9,02 Tr | 129,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | 109,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,81 Tr | 459,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,55 Tr | 635,73% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 72,79% |
Tổng nợ | 967,53 Tr | 2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 737,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,02 Tr | 129,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,59 Tr | 25,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,07 Tr | -126,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,05 Tr | -84,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,88 Tr | -1.984,16% |
Dòng tiền tự do | 181,87 Tr | 230,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
135