Trang chủ3019 • TPE
add
Asia Optical Co. Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
112,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
104,50 NT$ - 113,00 NT$
Phạm vi một năm
61,20 NT$ - 133,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,32 T TWD
Số lượng trung bình
6,73 Tr
Tỷ số P/E
19,47
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,83 T | 44,81% |
Chi phí hoạt động | 711,98 Tr | 29,70% |
Thu nhập ròng | 684,71 Tr | 276,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,03 | 160,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,42 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 937,36 Tr | 98,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,91 T | 19,97% |
Tổng tài sản | 24,78 T | 15,13% |
Tổng nợ | 8,43 T | 33,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 684,71 Tr | 276,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 T | 171,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -277,43 Tr | -261,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -732,47 Tr | 13,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,69 Tr | 172,00% |
Dòng tiền tự do | -65,91 Tr | 88,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
13.622