Trang chủ3019 • TPE
add
Asia Optical Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
137,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
134,00 NT$ - 142,50 NT$
Phạm vi một năm
63,20 NT$ - 218,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
37,70 T TWD
Số lượng trung bình
14,72 Tr
Tỷ số P/E
23,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,32 T | 30,84% |
Chi phí hoạt động | 647,69 Tr | 8,04% |
Thu nhập ròng | 374,14 Tr | 34,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,92 | 2,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,34 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 700,76 Tr | 85,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,30 T | 34,03% |
Tổng tài sản | 25,78 T | 23,08% |
Tổng nợ | 8,49 T | 38,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 374,14 Tr | 34,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 T | -27,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,00 Tr | 77,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,50 Tr | -56,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,42 T | 27.860,35% |
Dòng tiền tự do | 638,74 Tr | 24,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
13.622