Trang chủ3019 • TPE
add
Asia Optical Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
141,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
138,00 NT$ - 143,00 NT$
Phạm vi một năm
68,00 NT$ - 218,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
38,54 T TWD
Số lượng trung bình
13,14 Tr
Tỷ số P/E
22,46
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,41 T | 26,14% |
Chi phí hoạt động | 620,84 Tr | 13,24% |
Thu nhập ròng | 220,56 Tr | 98,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | 58,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,79 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 495,94 Tr | 87,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,34 T | 19,08% |
Tổng tài sản | 26,18 T | 17,85% |
Tổng nợ | 9,75 T | 37,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 220,56 Tr | 98,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,00 Tr | -82,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,05 Tr | 16,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,94 Tr | -159,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,81 Tr | -96,80% |
Dòng tiền tự do | 1,17 T | 5,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web