Trang chủ3020 • TADAWUL
add
Yamama Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
37,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
37,30 SAR - 38,10 SAR
Phạm vi một năm
28,80 SAR - 38,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,70 T SAR
Số lượng trung bình
243,00 N
Tỷ số P/E
18,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 370,36 Tr | 64,84% |
Chi phí hoạt động | 21,59 Tr | 7,45% |
Thu nhập ròng | 123,12 Tr | 133,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,24 | 41,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | 125,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,28 Tr | 73,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,03 Tr | -61,89% |
Tổng tài sản | 7,32 T | 12,87% |
Tổng nợ | 2,47 T | 41,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,12 Tr | 133,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 370,20 Tr | 120,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -517,31 Tr | -351,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,37 Tr | 330,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,74 Tr | -607,22% |
Dòng tiền tự do | -314,09 Tr | -246,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web