Trang chủ3020 • TYO
add
Applied Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
3.385,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.365,00 ¥ - 3.455,00 ¥
Phạm vi một năm
2.235,00 ¥ - 3.530,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,23 T JPY
Số lượng trung bình
2,91 N
Tỷ số P/E
5,22
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,95 T | 13,66% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | 2,53% |
Thu nhập ròng | 648,00 Tr | 128,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | 101,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 30,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,97 T | 58,42% |
Tổng tài sản | 20,18 T | 11,67% |
Tổng nợ | 8,23 T | 7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 648,00 Tr | 128,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
425