Trang chủ3020 • TYO
add
Applied Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.800,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.790,00 ¥ - 2.999,00 ¥
Phạm vi một năm
2.235,00 ¥ - 3.025,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,60 T JPY
Số lượng trung bình
2,71 N
Tỷ số P/E
5,42
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,25 T | 20,85% |
Chi phí hoạt động | 1,86 T | 4,39% |
Thu nhập ròng | 446,00 Tr | 10,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | -8,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 716,25 Tr | 12,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 T | 90,54% |
Tổng tài sản | 18,99 T | 10,29% |
Tổng nợ | 7,69 T | 8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 446,00 Tr | 10,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
425