Trang chủ3021 • TPE
add
Welltend Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,00 NT$ - 18,45 NT$
Phạm vi một năm
15,00 NT$ - 40,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T TWD
Số lượng trung bình
334,27 N
Tỷ số P/E
31,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 30,08% |
Chi phí hoạt động | 99,28 Tr | 7,32% |
Thu nhập ròng | 46,10 Tr | 357,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 252,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,75 Tr | 26,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 955,04 Tr | 19,57% |
Tổng tài sản | 3,43 T | 12,97% |
Tổng nợ | 1,70 T | 13,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,10 Tr | 357,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,63 Tr | -97,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,61 Tr | -445,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,25 Tr | 279,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,84 Tr | -119,94% |
Dòng tiền tự do | -20,32 Tr | -163,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.496